Half-lap joint : nối vạt góc theo chiều dọc củ ( cắt chéo cánh 2 xà gồ gỗ úp mí cùng nhau )
Bevel cut : cắt chéo ( không vuông góc )
Woodstaircase : cầu thang gỗ
Wood balustrade : lan can lan can gỗ
Wood railing : lan can gỗ, vách đôi mắt cáo gỗ
Handrail : tay vịn lan can
Spiral stair : lan can xoắn ốc
Newel : trụ thân cầu thang xonạp năng lượng ốc, tru đầu dưới lan can cầu thang
Stairflight : mâm lan can ( hàng loạt bậc thang kếtiếp theo sau pmùi hương trực tiếp đứng )
String; stringer : Cốn thang (dầm mâm thang)
Landing : Chiếu ngủ cầu thang
Step : Bậc thang
Tread : Mặt bậc thang (chiều rộng mặt)
Riser : Chiều cao bậc thang
CEILING : Trần
Plastered ceiling : Trần trát xi măng (làm việc dạ sàn tầng trên)
Wood-lath plastered ceiling : Trần lati mộc trát vữa
Expanded metal plastered ceiling : Trần lưới thép trát vữa
Gypsum lath plastered ceiling : Trần thạch cao trát vữa
Cove sầu ceiling : Trần vòm bao quanh mnghiền trần
Louvered ceiling : Trần lá chớp
False ceiling : Trần treo (è giả)
Suspended ceiling : Trần treo
Dropped ceiling : Trần treo
Coffering ceiling : Trần hộp (phân chia ô lõm bên trên cao)
Acoustical ceiling : Trần biện pháp âm (xử lý âm)
Plaster ceiling panel : Trần phân tách panen lõm bên trên hoặc hạ xuống
Ceiling cornice : Nẹp viền nai lưng bao quanh mnghiền trần
Plaster cornice : Đường viền trần đắp hồ
Corbel ceiling : Trần đơ cấp ngơi nghỉ mxay trần
Aluminum frame và gypsum board ceiling : Trần vỏ khung bằng nhôm với tấm trằn thạch cao
Ceiling joist : Đà trần
Ceiling frame : Khung trần
Ceiling binder : Thanh khô đỡ đà trần
Joist tư vấn : Tkhô nóng đỡ đà trần
Hanger : Tkhô hanh treo
Nailer : Thanh khô treo size trần
Ceiling hook : Móc treo size trần
Plenum : Khoảng trống giữa dạ sàn tầng trên cùng tầng treo
Plastering, rendering : Trát
Motar coating : Trát xi măng xi măng
Spatterdash : Rải xi măng tạo thành nhám, phun viên nhám
Tyrolean finish : Hoàn thiện tại xi măng cục
Grain plastering : Vữa gai
Screeding : Láng vữa nền
Terrazzo : Đá mài (phân tử đá cđộ ẩm thạch)
Washed finish; rustic finish : Đá rửa
Tiling : Ốp lát
Wall tiling : Ốp gạch
Floor tiling : Lát gạch
Ceramic tilng : Ốp lát gạch men ceramic
Glazed-tile tiling : Ốp lát gạch men men
Marble tiling : Ốp lát đá cđộ ẩm thạch
Granite tiling : Ốp lát cẩm thạch cương
Mosaics tiling : Ốp lát gạch ốp mosaics
Limewash; whitewash : Quét vôi
Emulsified painting : Sơn nước
Interior emulsified painting : Sơn nước nội thất
Exterior emulsified painting : Sơn nước nước ngoài thất
Oil painting : Sơn dầu
Antirust paiting : Sơn kháng gỉ
Primer coat painting : Sơn lót
Wall paper : Giấy dán tường
Drapery : Vải che tường trang trí
Paving : Lát gạch men sân
Striated tile flooring : Lát gạch ốp khía
Plasticizer admixture : Phụ gia dẻo
Waterproof admixture : Phú gia chống thấm
Carpet laying; carpet spreading : Trải thảm
Linoleum : Một loại thảm đàn hồi
Curtain wall : Tường tô điểm, không Chịu lực
Rubber flooring : Trải thảm cao su thiên nhiên hoặc lát tnóng cao su
Vinyl tile flooring : Lát gạch men vinyl
Parquet flooring : Lát tnóng ván sàn
Hessian walling : Dán vải vóc tường
![]() | ![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
DVD học tập Autocad 1016 bỏ ra tiết | 5 DVD trường đoản cú học NX 11 hay nhất | 4 DVD từ bỏ học tập Solidworks 2016 | Sở 3 DVD cơ khí - 600 Ebook | 3 DVD họcCreo 3.0 khuyến mãi 50% |