◘ | ||
■ | draft | |
⁃ | Dự thảo hiến pháp | |
Draft constitution | ||
⁃ | Dự thảo thích hợp đồng | |
Draft agreement/contract |
■ draft |
bản dự thảo: draft |
bản dự thảo cuối cùng: final draft |
bạn dạng dự thảo phù hợp đồng: draft agreement |
dự thảo (các) điều khoản: draft provisions |
dự thảo (dự án) luật: draft bill |
dự thảo planer tài chính quốc dân: draft national economic plan |
dự thảo nghị quyết: draft resolution |
dự thảo tiêu chuẩn: draft standard |
dự thảo trưng cầu ý kiến: exposure draft |
hiệp định dự thảo: draft agreement |
bạn dạng dự thảo |
■ preliminary scheme |
bản dự thảo tài chính |
■ pro forma |
dự thảo phù hợp đồng |
■ ad referendum contract |
dự thảo phù hợp đồng |
■ contract to lớn contract |
dự thảo khí cụ ngân sách |
■ bill of budget |
dự thảo ngân sách |
■ budget |
dự thảo ngân sách |
■ budgeting |
dự thảo ngân sách |
■ finance bill |
dự thảo chi phí, ân hận phiếu tài chính |
■ finance bill |
dự thảo nghị trình |
■ tentative agenda |
dự thảo nghị trình, lịch trình nghị sự tạm |
■ tentative agenda |
đúng theo đồng dự thảo |
■ drafted contract |
quy trình dự thảo ngân sách |
■ budgeting |
■ project plan |
■ projections |
Tiêu chuẩn chỉnh quốc tế về dự thảo ở đầu cuối (ISO) |
■ Final Draft International Standard (ISO) (FDIS) |
bạn dạng dự thảo |
■ draft |
sự dự thảo tổng ngân sách |
■ gross budgeting (staff cost) |
xây cất và dự thảo sử dụng máy tính |
■ Computer Aided Design & Drafting (CADD) |
tiêu chuẩn nước ngoài dự thảo |
■ Draft International Standard (DIS) |